Hóa chất
26703.232 Hoá chất POTASSIUM BROMATE ANALAR NORMAPUR
(Đánh giá ngay)
CHÍNH HÃNG 100%
Cam kết sản phẩm nhập khẩu chính hãng đầy đủ giấy tờ xuất xứ
VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển, giao hàng tận nơi
BẢO HÀNH ĐỔI TRẢ
Áp dụng theo nhà sản xuất, nhanh chóng và hiệu quả
Mô tả sản phẩm
ỨNG DỤNG
Potassium bromate (Bromate kali) được sử dụng trong công nghiệp và ngành khai khoáng. Trong ngành sản xuất bột mì, nó được sử dụng để tăng cường chất lượng bột mì. Potassium bromate giúp làm cho bột nhào trở nên đặc và chắc hơn, cung cấp sự đàn hồi và độ mịn cho sản phẩm cuối cùng. Potassium bromate cũng có tính chất là một tác nhân oxy hóa, và trong liều lượng phù hợp, nó được sử dụng trong quá trình nướng bánh mì. Khi được sử dụng đúng liều lượng, nó giúp tạo ra bánh mì có độ phồn phao, vỏ ngoài giòn và màu sắc hấp dẫn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu sử dụng quá nhiều Potassium bromate hoặc bánh mì không được nướng đủ lâu hoặc nấu chín ở nhiệt độ đủ cao, thì một phần liều lượng Potassium bromate vẫn có thể không được giải phóng hoàn toàn. Điều này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, vì Potassium bromate được cho là có khả năng gây ung thư và có tác động tiêu cực đến hệ thống thần kinh.
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Công thức phân tử |
KBrO3 |
CAS |
7758-01-2 |
UN |
1484 |
Khối lượng phân tử |
167 g/mol |
Nhiệt độ nóng chảy |
350 °C |
Khối lượng riêng |
3.218 g/cm³ (20 °C) |
Điều kiện lưu trữ |
Nhiệt độ phòng |
AN TOÀN SỬ DỤNG HÓA CHẤT
- Đảm bảo không gian thông gió và chỉ sử dụng hóa chất trong hệ thống kín.
- Sử dụng các thiết bị điện phòng nổ khi cần thiết và vận chuyển nội bộ.
- Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt và các nguồn phát lửa.
- Bảo quản hóa chất trong nơi thông thoáng và đúng quy cách, sử dụng bao bì phù hợp như can hoặc bồn nhựa, bao PP/PE.
- Không nuốt, không hít phải khí, khói hoặc hơi của hóa chất.
- Mặc quần áo bảo hộ và mang thiết bị hô hấp thích hợp trong trường hợp thiếu thông gió.
- Nếu nuốt phải, tìm tư vấn y tế ngay lập tức và cung cấp thông tin về bình chứa hoặc nhãn hóa chất.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa, kim loại và acid.
MỘT SỐ BIỆN PHÁP SƠ CỨU Y TẾ
-
Tiếp xúc qua đường mắt, bị văng hoặc dây vào mắt hãy rửa sạch kỹ mắt bằng nhiều nước và liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa mắt.
-
Nếu gặp tai nạn tiếp xúc với da, bị dây vào da, cần ngay lập tức cởi bỏ tất cả quần áo bị nhiễm độc và rửa sạch da bằng nước.
-
Khi tiếp xúc qua đường hô hấp như hít thở phải hóa chất nguy hiểm dạng hơi hoặc khí, nhanh chóng đưa nạn nhân đến một khu vực có không khí thoáng mát và thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo.
-
Trong trường hợp xảy ra tai nạn qua đường tiêu hóa như nuốt nhầm chất hóa chất, hãy cho nạn nhân uống nhiều nước.
MỨC XẾP LOẠI NGUY HIỂM - PHÂN LOẠI THEO HỆ THỐNG HÀI HÒA TOÀN CẦU GHS
Chất lỏng oxy hoá (Cấp 1), H271
Tác nhân gây ung thư (Cấp 1), H350
Độc cấp tính, Đường miệng (Cấp 3), H301
CẢNH BÁO NGUY HIỂM
Hình đồ cảnh báo | |
Từ cảnh báo |
Nguy hiểm |
Cảnh báo nguy hiểm |
Hợp chất oxi hoá mạnh, có thể gây cháy nổ Có thể gây ung thư Gây độc nếu nuốt phải |