Hóa chất

26703.232 Hoá chất POTASSIUM BROMATE ANALAR NORMAPUR

(Đánh giá ngay)

Hóa chất Potassium bromate hay còn được gọi là Kali bromat được sử dụng để kiểm tra và đánh giá các thành phần và tính chất của sản phẩm, hoá chất này là thành phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Bên dưới là thông tin chi tiết về hoá chất này và hướng dẫn sử dụng an toàn, đọc tham khảo để hiểu thêm về sản phẩm.
Mã sản phẩm:26703.232
Quy cách:250 G
Đơn vị tính:Chai
Thương hiệu:VWR
Gọi đặt mua: 089 899 3922 (8:00 - 17:00)
  • CHÍNH HÃNG 100%

    Cam kết sản phẩm nhập khẩu chính hãng đầy đủ giấy tờ xuất xứ

  • VẬN CHUYỂN

    Miễn phí vận chuyển, giao hàng tận nơi

  • BẢO HÀNH ĐỔI TRẢ

    Áp dụng theo nhà sản xuất, nhanh chóng và hiệu quả

Mô tả sản phẩm

ỨNG DỤNG

Potassium bromate (Bromate kali) được sử dụng trong công nghiệp và ngành khai khoáng. Trong ngành sản xuất bột mì, nó được sử dụng để tăng cường chất lượng bột mì. Potassium bromate giúp làm cho bột nhào trở nên đặc và chắc hơn, cung cấp sự đàn hồi và độ mịn cho sản phẩm cuối cùng. Potassium bromate cũng có tính chất là một tác nhân oxy hóa, và trong liều lượng phù hợp, nó được sử dụng trong quá trình nướng bánh mì. Khi được sử dụng đúng liều lượng, nó giúp tạo ra bánh mì có độ phồn phao, vỏ ngoài giòn và màu sắc hấp dẫn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu sử dụng quá nhiều Potassium bromate hoặc bánh mì không được nướng đủ lâu hoặc nấu chín ở nhiệt độ đủ cao, thì một phần liều lượng Potassium bromate vẫn có thể không được giải phóng hoàn toàn. Điều này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, vì Potassium bromate được cho là có khả năng gây ung thư và có tác động tiêu cực đến hệ thống thần kinh.

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Công thức phân tử

KBrO3

CAS

7758-01-2

UN

1484

Khối lượng phân tử

167 g/mol

Nhiệt độ nóng chảy

350 °C

Khối lượng riêng

3.218 g/cm³ (20 °C)

Điều kiện lưu trữ

Nhiệt độ phòng

AN TOÀN SỬ DỤNG HÓA CHẤT

  • Đảm bảo không gian thông gió và chỉ sử dụng hóa chất trong hệ thống kín.
  • Sử dụng các thiết bị điện phòng nổ khi cần thiết và vận chuyển nội bộ.
  • Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt và các nguồn phát lửa.
  • Bảo quản hóa chất trong nơi thông thoáng và đúng quy cách, sử dụng bao bì phù hợp như can hoặc bồn nhựa, bao PP/PE.
  • Không nuốt, không hít phải khí, khói hoặc hơi của hóa chất.
  • Mặc quần áo bảo hộ và mang thiết bị hô hấp thích hợp trong trường hợp thiếu thông gió.
  • Nếu nuốt phải, tìm tư vấn y tế ngay lập tức và cung cấp thông tin về bình chứa hoặc nhãn hóa chất.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt.
  • Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa, kim loại và acid.

MỘT SỐ BIỆN PHÁP SƠ CỨU Y TẾ

  1. Tiếp xúc qua đường mắt, bị văng hoặc dây vào mắt hãy rửa sạch kỹ mắt bằng nhiều nước và liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa mắt. 

  2. Nếu gặp tai nạn tiếp xúc với da, bị dây vào da, cần ngay lập tức cởi bỏ tất cả quần áo bị nhiễm độc và rửa sạch da bằng nước.

  3. Khi tiếp xúc qua đường hô hấp như hít thở phải hóa chất nguy hiểm dạng hơi hoặc khí, nhanh chóng đưa nạn nhân đến một khu vực có không khí thoáng mát và thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo. 

  4. Trong trường hợp xảy ra tai nạn qua đường tiêu hóa như nuốt nhầm chất hóa chất, hãy cho nạn nhân uống nhiều nước. 

MỨC XẾP LOẠI NGUY HIỂM - PHÂN LOẠI THEO HỆ THỐNG HÀI HÒA TOÀN CẦU GHS

Chất lỏng oxy hoá (Cấp 1), H271

Tác nhân gây ung thư (Cấp 1), H350

Độc cấp tính, Đường miệng (Cấp 3), H301

CẢNH BÁO NGUY HIỂM

Hình đồ cảnh báo

Từ cảnh báo

Nguy hiểm

Cảnh báo nguy hiểm

Hợp chất oxi hoá mạnh, có thể gây cháy nổ

Có thể gây ung thư

Gây độc nếu nuốt phải

TRA CỨU TÀI LIỆU

Tải phiếu an toàn hoá chất MSDS

Tải chứng nhận chất lượng COA

TIN TỨC GẦN NHẤT