Thiết bị
5E-S3210 Thiết bị Phân tích lưu huỳnh
(Đánh giá ngay)
CHÍNH HÃNG 100%
Cam kết sản phẩm nhập khẩu chính hãng đầy đủ giấy tờ xuất xứ
VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển, giao hàng tận nơi
BẢO HÀNH ĐỔI TRẢ
Áp dụng theo nhà sản xuất, nhanh chóng và hiệu quả
Mô tả sản phẩm
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NHIÊN LIỆU
Lưu huỳnh là thành phần như thế nào trong nhiên liệu?
Lưu huỳnh trong nhiên liệu thường dưới dạng CaSO4, MgSO4, FeSO4… những thành phần này không tham gia vào quá trình cháy mà chuyển hóa thành tro của nhiên liệu.
Tác động của lưu huỳnh trong quá trình cháy
Nhiệt trị của lưu huỳnh bằng khoảng 1/3 nhiệt trị của Carbon. Khi cháy lưu huỳnh sẽ tạo ra khí SO2 hoặc SO3, lúc gặp hơi nước SO3 dễ hoà tan tạo ra acid H2SO4 gây ăn mòn kim loại. Khí SO2 thải ra ngoài, có mùi rất khó chịu và là khí độc nguy hiểm.
Đánh giá chất lượng than
Kiểm tra hàm lượng lưu huỳnh giúp lựa chọn và phối trộn than khi đốt mang lại hiệu suất sinh nhiệt cao, giảm hình thành keo xỉ trong lò, bảo vệ môi trường và tăng lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
THIẾT BỊ CKIC PHÂN TÍCH CHÍNH XÁC LƯU HUỲNH
Thiết bị phân tích lưu huỳnh tự động hãng CKIC - Model: 5E-S3210 sử dụng phương pháp điện phân Coulomb đáp ứng phạm vi đo từ 0.01% đến 40%, phù hợp với tất cả nền mẫu than. Đây là dòng sản phẩm được thiết kế tối ưu có chi phí đầu tư hợp lý, kết quả phân tích chính xác và ổn định, được sử dụng để xác định hàm lượng lưu huỳnh trong mẫu than, than đá, xăng dầu và xi măng…. ứng dụng nhiều trong các ngành như nhiệt điện, sản xuất giấy, lò hơi, đơn vị kiểm định và các trung tâm nghiên cứu…
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Mẫu phân tích được đưa vào lò đốt ở nhiệt độ cao trong môi trường khí Oxy được loại ẩm và tạp chất, tại đây mẫu sẽ đốt cháy chuyển hóa lưu huỳnh trong mẫu thành Sulfur dioxide (SO2). Dòng khí Sulfur dioxide (SO2) này được hấp thụ bởi dung dịch điện phân và ghi nhận tín hiệu bằng đầu dò Platinum có độ nhạy cao. Tín hiệu điện áp sau khi chuyển đổi và xử lý sẽ hiển thị kết quả hàm lượng lưu huỳnh ra phần mềm máy tính.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
5E-S3210 |
Phù hợp theo phương pháp |
GB/T 214, ISO 20336 |
Số mẫu nạp tối đa |
1 |
Phạm vi đo lưu huỳnh |
0.01-40% |
Độ phân giải phân tích |
0.001% |
Khối lượng mẫu |
10-110 mg |
Thời gian phân tích |
3-4 phút |
Nhiệt độ hoạt động |
1150 °C (than, than đá), 920 °C (dầu), 1200 °C (xi măng) |
Kiểm soát nhiệt độ chính xác |
±1 °C |
Tốc độ gia nhiệt |
1 °C/s |
Phương pháp nạp mẫu |
Thủ công |
Đầu dò rò rỉ khí |
Tự động |
Khả năng điều chỉnh lưu lượng |
Tự động |
Khả năng điều chỉnh tốc độ khuấy |
Tự động |
Nhắc nhở thay thế dung dịch điện phân |
Tự động |
Nhắc nhở thay thế Silica Gel |
Tự động |
Nguồn điện |
Điện 1 pha, AC 220 ±10% , 50/60 Hz, 4 kW |
Khối lượng tịnh |
50 kg |
Kích thước (LxWxH) |
900 mm×530 mm×370 mm |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Tự động hóa cao
Thiết bị được thiết kế tối ưu, bộ cảm biến giúp điều chỉnh tốc độ khuấy và lưu lượng dòng khí tự động. Người vận hành tùy chỉnh dễ dàng qua phần mềm điều khiển.
Vận hành dễ dàng
Bình điện phân và cột hút ẩm được thiết kế tiện lợi, tăng dung tích chứa giúp kéo dài thời gian sử dụng, giảm số lần thay thế hoá chất.
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
- Máy vi tính điều khiển
- Máy chính 5E-S3210
- Bình điện phân Electrolytic cell
- Bộ mẫu than chuẩn Coal standards
- Chất trợ cháy Tungsten trioxide
- Sợi thuỷ tinh Silica wool
- Chén thạch anh Quartz crucible
- Bộ công cụ bảo dưỡng Tool kits
TÀI LIỆU SẢN PHẨM