Thiết bị

CM101 Máy nghiền Cutting Mill

(Đánh giá ngay)

Mã sản phẩm:CM101
Đơn vị tính:Cái
Thương hiệu:Powteq
Gọi đặt mua: 089 899 3922 (8:00 - 17:00)
  • CHÍNH HÃNG 100%

    Cam kết sản phẩm nhập khẩu chính hãng đầy đủ giấy tờ xuất xứ

  • VẬN CHUYỂN

    Miễn phí vận chuyển, giao hàng tận nơi

  • BẢO HÀNH ĐỔI TRẢ

    Áp dụng theo nhà sản xuất, nhanh chóng và hiệu quả

Mô tả sản phẩm

Máy nghiền CM101 hãng POWTEQ sử dụng nghiền các mẫu khô mềm, dai sơ và cứng khác nhau như thức ăn chăn nuôi, xương, cáp, bìa cứng, linh kiện điện tử, thức ăn viên, lá, thực phẩm, da, than non, hỗn hợp vật liệu, kim loại màu, giấy , dược phẩm, nguyên liệu thực vật, đồ chơi bằng nhựa, nhựa, polyme, nhiên liệu có nguồn gốc từ rác, nhựa, cao su, gia vị, rơm, dệt may, chất thải, gỗ…

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Mẫu đi qua phễu vào buồng nghiền và được cắt bằng lực cắt giữa các cánh rotor và sàng cố định. Khi cỡ mẫu nhỏ hơn lỗ sàng ở đáy, mẫu sẽ rơi vào thùng thu.

 

 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

- Độ mịn của mẫu lên tới 100 micron. Cỡ hạt đầu ra được kiểm soát bởi kích thước sàng, có thể tuỳ chọn kích thước và vật liệu sàng.

- Năng suất cao, khả năng nghiền mẫu liên tục.

- Bộ thu gom bụi nghiền để ngăn ngừa bụi bẩn và ô nhiễm chéo.

- Thiết kế linh hoạt có thể cố định hoặc di chuyển dễ dàng bằng hệ thống bánh xe.

- Khoá an toàn theo tiêu chuẩn Châu Âu.

- Quá trình nghiền diễn ra nhanh chóng, ít sinh nhiệt không làm thay đổi chất lượng mẫu.

DẠNG MẪU NGHIỀN

Các mẫu khô mềm, dai sơ và cứng như thức ăn chăn nuôi, xương, cáp, bìa cứng, linh kiện điện tử, thức ăn viên, lá, thực phẩm, da, than non, hỗn hợp vật liệu, kim loại màu, giấy , dược phẩm, nguyên liệu thực vật, đồ chơi bằng nhựa, nhựa, polyme, nhiên liệu có nguồn gốc từ rác, nhựa, cao su, gia vị, rơm, dệt may, chất thải, gỗ…

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Kích thước vật liệu đầu vào: tối đa 25mm
  • Độ mịn vật liệu sau khi nghiền: <100μm
  • Bình chứa mẫu: 5L / 30L
  • Công suất:  ≥30kg/h
  • Tốc độ nghiền : 500 – 4.000 vòng/phút, dễ dàng cài đặt và điều chỉnh tốc độ quay
  • Tốc độ ngoại vi của Rotor đạt 22 m/s
  • Kích cỡ sàng: 0.20,0.25,0.50,1.00,2.00,3.00,4.00,6.00,8.00,10.00mm
  • Độ ồn: ≤80dB
  • Bphận nghiền: tungsten/ carbide/ zirconium oxide/ stainless steel of heavy-metal-free/ hardened steel
  • Chế độ bảo vệ an toàn: CE standard
  • Công suất điện tiêu thụ: ≤ 1.5kW
  • Trọng lượng: 120kg
  • Kích thước: 590 × 705 × 1400 (mm)

PHỤ KIỆN LỰA CHỌN

     Các loại rotor

  • Rotor tiêu chuẩn bằng thép không rỉ stainless steel (P/N: 01.885.0003)
  • Rotor tiêu chuẩn không chứa hàm lượng kim loại nặng (P/N: 01.885.0004)
  • Rotor 6-disc bằng thép không rỉ stainless steel (P/N: 01.885.0005)
  • Rotor 6-disc không chứa hàm lượng kim loại nặng (P/N: 01.885.0006)

     Các loại phễu

  • Phễu tiêu chuẩn (P/N: 01.885.1001)
  • Phễu chữ V (P/N: 01.868.0001)

     Các loại sàng tiêu chuẩn

  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,0.20 mm (P/N: 01.885.0013)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,0.25 mm (P/N: 01.885.0036)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,0.50 mm (P/N: 01.885.0014)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,0.75 mm (P/N: 01.885.0037)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,1.00 mm (P/N: 01.885.0015)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,2.00 mm (P/N: 01.885.0016)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,4.00 mm (P/N: 01.885.0017)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,6.00 mm (P/N: 01.885.0018)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,8.00 mm (P/N: 01.885.0019)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,10.00 mm (P/N: 01.885.0020)

     Các loại sàng không chứa hàm lượng kim loại nặng

  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,0.20 mm (P/N: 01.885.0021)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,0.50 mm (P/N: 01.885.0022)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,1.00 mm (P/N: 01.885.0023)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,2.00 mm (P/N: 01.885.0024)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,4.00 mm (P/N: 01.885.0025)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,6.00 mm (P/N: 01.885.0026)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,8.00 mm (P/N: 01.885.0027)
  • Sàng vòng lỗ hình thang trapezoid holes,10.00 mm (P/N: 01.885.0035)

TÀI LIỆU SẢN PHẨM

Tải Brochure sản phẩm

Tải Catalogue hãng Powteq

TIN TỨC GẦN NHẤT